Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : 1185, etc./1185号等, Chongqing City/重庆市, Chongqing/重庆
- Mã bưu chính : 400013
- Vùng 1 : Chongqing/重庆
- Vùng 2 : Chongqing City/重庆市
- Vùng 3 : 1185, etc./1185号等
- Quốc gia : Trung Quốc
- Mã vùng (ISO2) : : CN-50
- Ngôn ngữ : : English/Chinese (EN/ZH)
- Múi giờ : : Asia/Shanghai
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+8
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- 1185, etc./1185号等, Chongqing City/重庆市, Chongqing/重庆, Mã bưu chính : 400013,Nằm ở vị trí ,1185, etc./1185号等,Chongqing City/重庆市,Chongqing/重庆 Trung Quốc
Bản đồ
Liên quan
- 400010 - 148 Zhimo, etc./148至末号等, Chongqing City/重庆市, Chongqing/重庆
- 400042 - 2138, etc./2138号等, Chongqing City/重庆市, Chongqing/重庆
- 400030 - 226, etc./226号等, Chongqing City/重庆市, Chongqing/重庆
- 400062 - 33126, etc./33126号等, Chongqing City/重庆市, Chongqing/重庆
- 400051 - 3336, etc./3336号等, Chongqing City/重庆市, Chongqing/重庆
- 400050 - 3742, etc./3742号等, Chongqing City/重庆市, Chongqing/重庆
- 400065 - 42, etc./42号等, Chongqing City/重庆市, Chongqing/重庆
- 400066 - 5580, etc./5580号等, Chongqing City/重庆市, Chongqing/重庆