Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Beiping Township/北屏乡等, Chengkou County/城口县, Chongqing/重庆
- Mã bưu chính : 405900
- Vùng 1 : Chongqing/重庆
- Vùng 2 : Chengkou County/城口县
- Vùng 3 : Beiping Township/北屏乡等
- Quốc gia : Trung Quốc
- Mã vùng (ISO2) : : CN-50
- Ngôn ngữ : : English/Chinese (EN/ZH)
- Múi giờ : : Asia/Shanghai
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+8
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Beiping Township/北屏乡等, Chengkou County/城口县, Chongqing/重庆, Mã bưu chính : 405900,Nằm ở vị trí ,Beiping Township/北屏乡等,Chengkou County/城口县,Chongqing/重庆 Trung Quốc
Bản đồ
Liên quan
- 405915 - Gaonan Township/高楠乡等, Chengkou County/城口县, Chongqing/重庆
- 405908 - Honghua Township/红花乡等, Chengkou County/城口县, Chongqing/重庆
- 405905 - Jiming Township/鸡鸣乡等, Chengkou County/城口县, Chongqing/重庆
- 405901 - Luojiang Township/罗江乡等, Chengkou County/城口县, Chongqing/重庆
- 405904 - Mingtong Township/明通乡等, Chengkou County/城口县, Chongqing/重庆
- 405911 - Mingyue Township/明月乡等, Chengkou County/城口县, Chongqing/重庆
- 405907 - Shamu Township/杉木乡等, Chengkou County/城口县, Chongqing/重庆
- 405903 - Taoyuan Township/桃园乡等, Chengkou County/城口县, Chongqing/重庆