Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Changgui Township/长桂乡等, Wuxi County/巫溪县, Chongqing/重庆
- Mã bưu chính : 405806
- Vùng 1 : Chongqing/重庆
- Vùng 2 : Wuxi County/巫溪县
- Vùng 3 : Changgui Township/长桂乡等
- Quốc gia : Trung Quốc
- Mã vùng (ISO2) : : CN-50
- Ngôn ngữ : : English/Chinese (EN/ZH)
- Múi giờ : : Asia/Shanghai
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+8
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Changgui Township/长桂乡等, Wuxi County/巫溪县, Chongqing/重庆, Mã bưu chính : 405806,Nằm ở vị trí ,Changgui Township/长桂乡等,Wuxi County/巫溪县,Chongqing/重庆 Trung Quốc
Bản đồ
Liên quan
- 405803 - Chaoyangdong Township/朝阳洞乡等, Wuxi County/巫溪县, Chongqing/重庆
- 405805 - Chashan Township/茶山乡等, Wuxi County/巫溪县, Chongqing/重庆
- 405809 - Congshu Township/丛树乡等, Wuxi County/巫溪县, Chongqing/重庆
- 405802 - Datong Township/大同乡等, Wuxi County/巫溪县, Chongqing/重庆
- 405801 - Desheng Township/得胜乡等, Wuxi County/巫溪县, Chongqing/重庆
- 409908 - Bajia Township/巴家乡等, Xiushan Tujia and Miao Autonomous County/秀山土家族苗族自治县, Chongqing/重庆
- 409905 - Bao'an Township/保安乡等, Xiushan Tujia and Miao Autonomous County/秀山土家族苗族自治县, Chongqing/重庆
- 409904 - Chuanhe Township/川河乡等, Xiushan Tujia and Miao Autonomous County/秀山土家族苗族自治县, Chongqing/重庆