Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Bao'an Township/保安乡等, Xiushan Tujia and Miao Autonomous County/秀山土家族苗族自治县, Chongqing/重庆
- Mã bưu chính : 409905
- Vùng 1 : Chongqing/重庆
- Vùng 2 : Xiushan Tujia and Miao Autonomous County/秀山土家族苗族自治县
- Vùng 3 : Bao'an Township/保安乡等
- Quốc gia : Trung Quốc
- Mã vùng (ISO2) : : CN-50
- Ngôn ngữ : : English/Chinese (EN/ZH)
- Múi giờ : : Asia/Shanghai
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+8
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Bao'an Township/保安乡等, Xiushan Tujia and Miao Autonomous County/秀山土家族苗族自治县, Chongqing/重庆, Mã bưu chính : 409905,Nằm ở vị trí ,Bao'an Township/保安乡等,Xiushan Tujia and Miao Autonomous County/秀山土家族苗族自治县,Chongqing/重庆 Trung Quốc
Bản đồ
Liên quan
- 409904 - Chuanhe Township/川河乡等, Xiushan Tujia and Miao Autonomous County/秀山土家族苗族自治县, Chongqing/重庆
- 409900 - County Chengzhonghe Town/县城(中和镇等, Xiushan Tujia and Miao Autonomous County/秀山土家族苗族自治县, Chongqing/重庆
- 409907 - Erong Township/峨溶乡等, Xiushan Tujia and Miao Autonomous County/秀山土家族苗族自治县, Chongqing/重庆
- 409912 - Gaotian Township/高田乡等, Xiushan Tujia and Miao Autonomous County/秀山土家族苗族自治县, Chongqing/重庆
- 409906 - Guanqiao Township/官桥乡等, Xiushan Tujia and Miao Autonomous County/秀山土家族苗族自治县, Chongqing/重庆
- 409902 - Guanzhou Township/官舟乡等, Xiushan Tujia and Miao Autonomous County/秀山土家族苗族自治县, Chongqing/重庆
- 409903 - Guanzhuang Township/官庄乡等, Xiushan Tujia and Miao Autonomous County/秀山土家族苗族自治县, Chongqing/重庆
- 409911 - Junling Township/峻岭乡等, Xiushan Tujia and Miao Autonomous County/秀山土家族苗族自治县, Chongqing/重庆