Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Renbei Township/仁北乡等, Rongchang County/荣昌县, Chongqing/重庆
- Mã bưu chính : 402472
- Vùng 1 : Chongqing/重庆
- Vùng 2 : Rongchang County/荣昌县
- Vùng 3 : Renbei Township/仁北乡等
- Quốc gia : Trung Quốc
- Mã vùng (ISO2) : : CN-50
- Ngôn ngữ : : English/Chinese (EN/ZH)
- Múi giờ : : Asia/Shanghai
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+8
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Renbei Township/仁北乡等, Rongchang County/荣昌县, Chongqing/重庆, Mã bưu chính : 402472,Nằm ở vị trí ,Renbei Township/仁北乡等,Rongchang County/荣昌县,Chongqing/重庆 Trung Quốc
Bản đồ
Liên quan
- 409100 - Canxi Township/蚕溪乡等, Shizhu Tujia Autonomous County/石柱土家族自治县, Chongqing/重庆
- 409108 - Dongmuping Township/东木坪乡等, Shizhu Tujia Autonomous County/石柱土家族自治县, Chongqing/重庆
- 409111 - Duhui Township/都会乡等, Shizhu Tujia Autonomous County/石柱土家族自治县, Chongqing/重庆
- 409109 - Guantian Township/官田乡等, Shizhu Tujia Autonomous County/石柱土家族自治县, Chongqing/重庆
- 409107 - Heju Township/河咀乡等, Shizhu Tujia Autonomous County/石柱土家族自治县, Chongqing/重庆
- 409102 - Jinzhang Township/金彰乡等, Shizhu Tujia Autonomous County/石柱土家族自治县, Chongqing/重庆
- 409106 - Lichang Township/黎场乡等, Shizhu Tujia Autonomous County/石柱土家族自治县, Chongqing/重庆
- 409103 - Pokou Township/坡口乡等, Shizhu Tujia Autonomous County/石柱土家族自治县, Chongqing/重庆