Trang chủ >> Chongqing/重庆 >> Shizhu Tujia Autonomous County/石柱土家族自治县 >> Canxi Township/蚕溪乡等 >> 409100
Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Canxi Township/蚕溪乡等, Shizhu Tujia Autonomous County/石柱土家族自治县, Chongqing/重庆
- Mã bưu chính : 409100
- Vùng 1 : Chongqing/重庆
- Vùng 2 : Shizhu Tujia Autonomous County/石柱土家族自治县
- Vùng 3 : Canxi Township/蚕溪乡等
- Quốc gia : Trung Quốc
- Mã vùng (ISO2) : : CN-50
- Ngôn ngữ : : English/Chinese (EN/ZH)
- Múi giờ : : Asia/Shanghai
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+8
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Canxi Township/蚕溪乡等, Shizhu Tujia Autonomous County/石柱土家族自治县, Chongqing/重庆, Mã bưu chính : 409100,Nằm ở vị trí ,Canxi Township/蚕溪乡等,Shizhu Tujia Autonomous County/石柱土家族自治县,Chongqing/重庆 Trung Quốc
Bản đồ
Liên quan
- 409108 - Dongmuping Township/东木坪乡等, Shizhu Tujia Autonomous County/石柱土家族自治县, Chongqing/重庆
- 409111 - Duhui Township/都会乡等, Shizhu Tujia Autonomous County/石柱土家族自治县, Chongqing/重庆
- 409109 - Guantian Township/官田乡等, Shizhu Tujia Autonomous County/石柱土家族自治县, Chongqing/重庆
- 409107 - Heju Township/河咀乡等, Shizhu Tujia Autonomous County/石柱土家族自治县, Chongqing/重庆
- 409102 - Jinzhang Township/金彰乡等, Shizhu Tujia Autonomous County/石柱土家族自治县, Chongqing/重庆
- 409106 - Lichang Township/黎场乡等, Shizhu Tujia Autonomous County/石柱土家族自治县, Chongqing/重庆
- 409103 - Pokou Township/坡口乡等, Shizhu Tujia Autonomous County/石柱土家族自治县, Chongqing/重庆
- 409104 - Qiaotou Township/桥头乡等, Shizhu Tujia Autonomous County/石柱土家族自治县, Chongqing/重庆