Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Changshou Prefecture/长寿区等, Changshou District/长寿区, Chongqing/重庆
- Mã bưu chính : 401220
- Vùng 1 : Chongqing/重庆
- Vùng 2 : Changshou District/长寿区
- Vùng 3 : Changshou Prefecture/长寿区等
- Quốc gia : Trung Quốc
- Mã vùng (ISO2) : : CN-50
- Ngôn ngữ : : English/Chinese (EN/ZH)
- Múi giờ : : Asia/Shanghai
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+8
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Changshou Prefecture/长寿区等, Changshou District/长寿区, Chongqing/重庆, Mã bưu chính : 401220,Nằm ở vị trí ,Changshou Prefecture/长寿区等,Changshou District/长寿区,Chongqing/重庆 Trung Quốc
Bản đồ
Liên quan
- 401223 - Chentuo Township/称沱乡等, Changshou District/长寿区, Chongqing/重庆
- 401231 - Daba Township/大坝乡等, Changshou District/长寿区, Chongqing/重庆
- 401257 - Dabao Township/大堡乡等, Changshou District/长寿区, Chongqing/重庆
- 401228 - Duzhou Township/渡舟乡等, Changshou District/长寿区, Chongqing/重庆
- 401251 - Dandu Township/但渡乡等, Changshou District/长寿区, Chongqing/重庆
- 401252 - Fuyuan Township/复元乡等, Changshou District/长寿区, Chongqing/重庆
- 401246 - Feilong Township/飞龙乡等, Changshou District/长寿区, Chongqing/重庆
- 401256 - Gufo Township/古佛乡等, Changshou District/长寿区, Chongqing/重庆