Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Dandu Township/但渡乡等, Changshou District/长寿区, Chongqing/重庆
- Mã bưu chính : 401251
- Vùng 1 : Chongqing/重庆
- Vùng 2 : Changshou District/长寿区
- Vùng 3 : Dandu Township/但渡乡等
- Quốc gia : Trung Quốc
- Mã vùng (ISO2) : : CN-50
- Ngôn ngữ : : English/Chinese (EN/ZH)
- Múi giờ : : Asia/Shanghai
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+8
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Dandu Township/但渡乡等, Changshou District/长寿区, Chongqing/重庆, Mã bưu chính : 401251,Nằm ở vị trí ,Dandu Township/但渡乡等,Changshou District/长寿区,Chongqing/重庆 Trung Quốc
Bản đồ
Liên quan
- 401252 - Fuyuan Township/复元乡等, Changshou District/长寿区, Chongqing/重庆
- 401246 - Feilong Township/飞龙乡等, Changshou District/长寿区, Chongqing/重庆
- 401256 - Gufo Township/古佛乡等, Changshou District/长寿区, Chongqing/重庆
- 401236 - Haitang Township/海棠乡等, Changshou District/长寿区, Chongqing/重庆
- 401243 - Hexing Township/合兴乡等, Changshou District/长寿区, Chongqing/重庆
- 401237 - Huangge Township/黄葛乡等, Changshou District/长寿区, Chongqing/重庆
- 401247 - Jiaojia Township/焦家乡等, Changshou District/长寿区, Chongqing/重庆
- 401241 - Lewen Township/乐温乡等, Changshou District/长寿区, Chongqing/重庆