Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Dongping County/东平县等, Dongping County/东平县, Shandong/山东
- Mã bưu chính : 271500
- Vùng 1 : Shandong/山东
- Vùng 2 : Dongping County/东平县
- Vùng 3 : Dongping County/东平县等
- Quốc gia : Trung Quốc
- Mã vùng (ISO2) : : CN-37
- Ngôn ngữ : : English/Chinese (EN/ZH)
- Múi giờ : : Asia/Shanghai
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+8
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Dongping County/东平县等, Dongping County/东平县, Shandong/山东, Mã bưu chính : 271500,Nằm ở vị trí ,Dongping County/东平县等,Dongping County/东平县,Shandong/山东 Trung Quốc
Bản đồ
Liên quan
- 271502 - Jieshan Township/接山乡等, Dongping County/东平县, Shandong/山东
- 271511 - Laohu Town/老湖镇等, Dongping County/东平县, Shandong/山东
- 271509 - Pengji Town/彭集镇等, Dongping County/东平县, Shandong/山东
- 271508 - Shahezhan Town/沙河站镇等, Dongping County/东平县, Shandong/山东
- 271515 - Shanglaozhuang Township/商老庄乡等, Dongping County/东平县, Shandong/山东
- 271505 - Shuihe Township/水河乡等, Dongping County/东平县, Shandong/山东
- 271504 - Timen Township/梯门乡等, Dongping County/东平县, Shandong/山东
- 271507 - Xinhu Township/新湖乡等, Dongping County/东平县, Shandong/山东