Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Timen Township/梯门乡等, Dongping County/东平县, Shandong/山东
- Mã bưu chính : 271504
- Vùng 1 : Shandong/山东
- Vùng 2 : Dongping County/东平县
- Vùng 3 : Timen Township/梯门乡等
- Quốc gia : Trung Quốc
- Mã vùng (ISO2) : : CN-37
- Ngôn ngữ : : English/Chinese (EN/ZH)
- Múi giờ : : Asia/Shanghai
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+8
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Timen Township/梯门乡等, Dongping County/东平县, Shandong/山东, Mã bưu chính : 271504,Nằm ở vị trí ,Timen Township/梯门乡等,Dongping County/东平县,Shandong/山东 Trung Quốc
Bản đồ
Liên quan
- 271507 - Xinhu Township/新湖乡等, Dongping County/东平县, Shandong/山东
- 271501 - Xucheng Township/须城乡等, Dongping County/东平县, Shandong/山东
- 271513 - Yinshan Town/银山镇等, Dongping County/东平县, Shandong/山东
- 271510 - Zhangheqiao Township/张河桥乡等, Dongping County/东平县, Shandong/山东
- 271506 - Zhoucheng Town/州城镇等, Dongping County/东平县, Shandong/山东
- 257054 - Dezhou Road/德州路等, Dongying City/东营市, Shandong/山东
- 257000 - Dongying City/东营市等, Dongying City/东营市, Shandong/山东
- 257031 - Haihe Road/海河路等, Dongying City/东营市, Shandong/山东