Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Huhanggonglu odd 24213097, even 24022564/沪杭公路(单24213097,双24022564)等, Shanghai City District/上海市区, Sh
- Mã bưu chính : 201416
- Vùng 1 : Shanghai/上海
- Vùng 2 : Shanghai City District/上海市区
- Vùng 3 : Huhanggonglu odd 24213097, even 24022564/沪杭公路(单24213097,双24022564)等
- Quốc gia : Trung Quốc
- Mã vùng (ISO2) : : CN-31
- Ngôn ngữ : : English/Chinese (EN/ZH)
- Múi giờ : : Asia/Shanghai
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+8
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Huhanggonglu odd 24213097, even 24022564/沪杭公路(单24213097,双24022564)等, Shanghai City District/上海市区, Sh, Mã bưu chính : 201416,Nằm ở vị trí ,Huhanggonglu odd 24213097, even 24022564/沪杭公路(单24213097,双24022564)等,Shanghai City District/上海市区,Shanghai/上海 Trung Quốc
Bản đồ
Liên quan
- 201503 - Huinonglujinshanxinnong/慧农路(金山新农)等, Shanghai City District/上海市区, Shanghai/上海
- 200025 - Huirongfangxujiahuilu628 long/惠荣坊(徐家汇路628弄)等, Shanghai City District/上海市区, Shanghai/上海
- 201805 - Huojucunjiading'anting Zhen/火炬村(嘉定安亭镇)等, Shanghai City District/上海市区, Shanghai/上海
- 201812 - Huoxiancunjiadingfengbang Zhen/火线村(嘉定封浜镇)等, Shanghai City District/上海市区, Shanghai/上海
- 201806 - Huyigonglu/沪宜公路, Shanghai City District/上海市区, Shanghai/上海
- 201824 - Jiadefangjiadingfengzhuang/嘉德坊(嘉定丰庄)等, Shanghai City District/上海市区, Shanghai/上海
- 201502 - Jian'anlujinshanxingta/建安路(金山兴塔)等, Shanghai City District/上海市区, Shanghai/上海
- 201111 - Jianchuanlute 2915,2222,2300,2500,2600/剑川路(特2915,2222,2300,2500,2600)等, Shanghai City District/上海市区,