Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Jianchuanlute 2915,2222,2300,2500,2600/剑川路(特2915,2222,2300,2500,2600)等, Shanghai City District/上海市区,
- Mã bưu chính : 201111
- Vùng 1 : Shanghai/上海
- Vùng 2 : Shanghai City District/上海市区
- Vùng 3 : Jianchuanlute 2915,2222,2300,2500,2600/剑川路(特2915,2222,2300,2500,2600)等
- Quốc gia : Trung Quốc
- Mã vùng (ISO2) : : CN-31
- Ngôn ngữ : : English/Chinese (EN/ZH)
- Múi giờ : : Asia/Shanghai
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+8
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Jianchuanlute 2915,2222,2300,2500,2600/剑川路(特2915,2222,2300,2500,2600)等, Shanghai City District/上海市区,, Mã bưu chính : 201111,Nằm ở vị trí ,Jianchuanlute 2915,2222,2300,2500,2600/剑川路(特2915,2222,2300,2500,2600)等,Shanghai City District/上海市区,Shanghai/上海 Trung Quốc
Bản đồ
Liên quan
- 202165 - Jianghuacunjiangkou Xiang/江华村(江口乡)等, Shanghai City District/上海市区, Shanghai/上海
- 200060 - Jiangninglu odd 999wan, even 992 wan/江宁路(单999完,双992完)等, Shanghai City District/上海市区, Shanghai/上海
- 201414 - Jianshelufengxianqingcun/建设路(奉贤青村)等, Shanghai City District/上海市区, Shanghai/上海
- 201606 - Jianshelusongjiangwushe/建设路(松江五厍)等, Shanghai City District/上海市区, Shanghai/上海
- 201704 - Jiasongzhonglu590qingpubeisong/嘉松中路5905号(青浦北崧)等, Shanghai City District/上海市区, Shanghai/上海
- 201708 - Jihelu13013838/纪鹤路(13013838)等, Shanghai City District/上海市区, Shanghai/上海
- 200235 - Jijiazhaixiqinxinlonghuacun/吉家宅(习勤新龙华村)等, Shanghai City District/上海市区, Shanghai/上海
- 200136 - Jinbang Village/金浜新村等, Shanghai City District/上海市区, Shanghai/上海