Trang chủ >> Shanghai/上海 >> Shanghai City District/上海市区 >> Jijiazhaixiqinxinlonghuacun/吉家宅(习勤新龙华村)等 >> 200235
Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Jijiazhaixiqinxinlonghuacun/吉家宅(习勤新龙华村)等, Shanghai City District/上海市区, Shanghai/上海
- Mã bưu chính : 200235
- Vùng 1 : Shanghai/上海
- Vùng 2 : Shanghai City District/上海市区
- Vùng 3 : Jijiazhaixiqinxinlonghuacun/吉家宅(习勤新龙华村)等
- Quốc gia : Trung Quốc
- Mã vùng (ISO2) : : CN-31
- Ngôn ngữ : : English/Chinese (EN/ZH)
- Múi giờ : : Asia/Shanghai
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+8
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Jijiazhaixiqinxinlonghuacun/吉家宅(习勤新龙华村)等, Shanghai City District/上海市区, Shanghai/上海, Mã bưu chính : 200235,Nằm ở vị trí ,Jijiazhaixiqinxinlonghuacun/吉家宅(习勤新龙华村)等,Shanghai City District/上海市区,Shanghai/上海 Trung Quốc
Bản đồ
Liên quan
- 200136 - Jinbang Village/金浜新村等, Shanghai City District/上海市区, Shanghai/上海
- 201811 - Jinlvcunjiadinghuating Zhen/金吕村(嘉定华亭镇)等, Shanghai City District/上海市区, Shanghai/上海
- 201404 - Jinqianlufengxianjinhui/金钱路(奉贤金汇)等, Shanghai City District/上海市区, Shanghai/上海
- 201718 - Jinxijieqingpujinze/金溪街(青浦金泽)等, Shanghai City District/上海市区, Shanghai/上海
- 202152 - Jinxincunhaiqiao Xiang/近新村(海桥乡)等, Shanghai City District/上海市区, Shanghai/上海
- 201516 - Jinzhanggonglushan even 20022197/金张公路(单双20022197)等, Shanghai City District/上海市区, Shanghai/上海
- 201514 - Jinzhanggonglushan even 84908/金张公路(单双84908)等, Shanghai City District/上海市区, Shanghai/上海
- 200240 - Jiucaijieminhang/韭菜街(闵行)等, Shanghai City District/上海市区, Shanghai/上海