Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Qiqihaerlu odd 989 wan, even 986 wan/齐齐哈尔路(单989完,双986完)等, Shanghai City District/上海市区, Shanghai/上海
- Mã bưu chính : 200092
- Vùng 1 : Shanghai/上海
- Vùng 2 : Shanghai City District/上海市区
- Vùng 3 : Qiqihaerlu odd 989 wan, even 986 wan/齐齐哈尔路(单989完,双986完)等
- Quốc gia : Trung Quốc
- Mã vùng (ISO2) : : CN-31
- Ngôn ngữ : : English/Chinese (EN/ZH)
- Múi giờ : : Asia/Shanghai
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+8
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Qiqihaerlu odd 989 wan, even 986 wan/齐齐哈尔路(单989完,双986完)等, Shanghai City District/上海市区, Shanghai/上海, Mã bưu chính : 200092,Nằm ở vị trí ,Qiqihaerlu odd 989 wan, even 986 wan/齐齐哈尔路(单989完,双986完)等,Shanghai City District/上海市区,Shanghai/上海 Trung Quốc
Bản đồ
Liên quan
- 200080 - Qiujiangliqiujiangli 187 long/虬江里(虬江里187弄)等, Shanghai City District/上海市区, Shanghai/上海
- 201408 - Renminlufengxiantangwai/人民路(奉贤塘外)等, Shanghai City District/上海市区, Shanghai/上海
- 201613 - Ronglongyuansongjiangdongkai/茸龙苑(松江东开)等, Shanghai City District/上海市区, Shanghai/上海
- 201409 - Sanhaojiefengxiantouqiao/三号街(奉贤头桥)等, Shanghai City District/上海市区, Shanghai/上海
- 202177 - Sanshahongnongchangchongmingdongfeng/三沙洪农场(崇明东风)等, Shanghai City District/上海市区, Shanghai/上海
- 201822 - Shangxueluzanwuhao/尚学路(暂无号)等, Shanghai City District/上海市区, Shanghai/上海
- 200085 - Shanxibeilu odd 1295, even 2296/山西北路(单1295,双2296)等, Shanghai City District/上海市区, Shanghai/上海
- 202155 - Shenjia Town/沈家镇等, Shanghai City District/上海市区, Shanghai/上海