Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Shanxibeilu odd 1295, even 2296/山西北路(单1295,双2296)等, Shanghai City District/上海市区, Shanghai/上海
- Mã bưu chính : 200085
- Vùng 1 : Shanghai/上海
- Vùng 2 : Shanghai City District/上海市区
- Vùng 3 : Shanxibeilu odd 1295, even 2296/山西北路(单1295,双2296)等
- Quốc gia : Trung Quốc
- Mã vùng (ISO2) : : CN-31
- Ngôn ngữ : : English/Chinese (EN/ZH)
- Múi giờ : : Asia/Shanghai
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+8
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Shanxibeilu odd 1295, even 2296/山西北路(单1295,双2296)等, Shanghai City District/上海市区, Shanghai/上海, Mã bưu chính : 200085,Nằm ở vị trí ,Shanxibeilu odd 1295, even 2296/山西北路(单1295,双2296)等,Shanghai City District/上海市区,Shanghai/上海 Trung Quốc
Bản đồ
Liên quan
- 202155 - Shenjia Town/沈家镇等, Shanghai City District/上海市区, Shanghai/上海
- 200002 - Shenxinglirenminlu546 long/慎兴里(人民路546弄)等, Shanghai City District/上海市区, Shanghai/上海
- 200331 - Shuisha Road/水杉路等, Shanghai City District/上海市区, Shanghai/上海
- 200336 - Songqinglingling Villages/宋庆龄陵园等, Shanghai City District/上海市区, Shanghai/上海
- 201114 - Sujiaqiao Town/苏家桥镇等, Shanghai City District/上海市区, Shanghai/上海
- 201814 - Taizhonglujiadingfangtai/泰众路(嘉定方泰)等, Shanghai City District/上海市区, Shanghai/上海
- 202158 - Tianmacun (Gangyan Xiang)/天马村(港沿乡)等, Shanghai City District/上海市区, Shanghai/上海
- 201712 - Tianyingluqingpugongyeyuan District/天盈路(青浦工业园区)等, Shanghai City District/上海市区, Shanghai/上海