Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Chongqingdonglifangxialu371 long/重庆东里(方斜路371弄)等, Shanghai City District/上海市区, Shanghai/上海
- Mã bưu chính : 200011
- Vùng 1 : Shanghai/上海
- Vùng 2 : Shanghai City District/上海市区
- Vùng 3 : Chongqingdonglifangxialu371 long/重庆东里(方斜路371弄)等
- Quốc gia : Trung Quốc
- Mã vùng (ISO2) : : CN-31
- Ngôn ngữ : : English/Chinese (EN/ZH)
- Múi giờ : : Asia/Shanghai
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+8
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Chongqingdonglifangxialu371 long/重庆东里(方斜路371弄)等, Shanghai City District/上海市区, Shanghai/上海, Mã bưu chính : 200011,Nằm ở vị trí ,Chongqingdonglifangxialu371 long/重庆东里(方斜路371弄)等,Shanghai City District/上海市区,Shanghai/上海 Trung Quốc
Bản đồ
Liên quan
- 201302 - Chuannanfenggongluzanwuhao/川南奉公路(暂无号)等, Shanghai City District/上海市区, Shanghai/上海
- 201312 - Chuannanfenggongluzhoubuyuanyi/川南奉公路(周埠园艺)等, Shanghai City District/上海市区, Shanghai/上海
- 200237 - Chunshenlu odd 15811995, even 15802000/春申路(单15811995,双15802000)等, Shanghai City District/上海市区, Shang
- 201201 - Chunleicunpudongcailu Zhen/春雷村(浦东蔡路镇)等, Shanghai City District/上海市区, Shanghai/上海
- 201405 - Dachanglufengxiantairi/大昌路(奉贤泰日)等, Shanghai City District/上海市区, Shanghai/上海
- 201614 - Dakunshangongyeyuan District Songkunlu158/大昆山工业园区(松昆路158)等, Shanghai City District/上海市区, Shanghai/上海
- 201803 - Dazhaicunjiadingjiangqiao Zhen/大宅村(嘉定江桥镇)等, Shanghai City District/上海市区, Shanghai/上海
- 200231 - Dong Wanxincunxiao District/东湾新村(小区)等, Shanghai City District/上海市区, Shanghai/上海