Trang chủ >> Shanghai/上海 >> Shanghai City District/上海市区 >> Dachanglufengxiantairi/大昌路(奉贤泰日)等 >> 201405
Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Dachanglufengxiantairi/大昌路(奉贤泰日)等, Shanghai City District/上海市区, Shanghai/上海
- Mã bưu chính : 201405
- Vùng 1 : Shanghai/上海
- Vùng 2 : Shanghai City District/上海市区
- Vùng 3 : Dachanglufengxiantairi/大昌路(奉贤泰日)等
- Quốc gia : Trung Quốc
- Mã vùng (ISO2) : : CN-31
- Ngôn ngữ : : English/Chinese (EN/ZH)
- Múi giờ : : Asia/Shanghai
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+8
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Dachanglufengxiantairi/大昌路(奉贤泰日)等, Shanghai City District/上海市区, Shanghai/上海, Mã bưu chính : 201405,Nằm ở vị trí ,Dachanglufengxiantairi/大昌路(奉贤泰日)等,Shanghai City District/上海市区,Shanghai/上海 Trung Quốc
Bản đồ
Liên quan
- 201614 - Dakunshangongyeyuan District Songkunlu158/大昆山工业园区(松昆路158)等, Shanghai City District/上海市区, Shanghai/上海
- 201803 - Dazhaicunjiadingjiangqiao Zhen/大宅村(嘉定江桥镇)等, Shanghai City District/上海市区, Shanghai/上海
- 200231 - Dong Wanxincunxiao District/东湾新村(小区)等, Shanghai City District/上海市区, Shanghai/上海
- 202178 - Dongfanghongnongchangchongmingchangjiang/东方红农场(崇明长江)等, Shanghai City District/上海市区, Shanghai/上海
- 201100 - Dongfeijiatang/东费家塘等, Shanghai City District/上海市区, Shanghai/上海
- 201208 - Donggaojiazhai/东高家宅等, Shanghai City District/上海市区, Shanghai/上海
- 201209 - Donghaicunpudonggulu Zhen/东海村(浦东顾路镇)等, Shanghai City District/上海市区, Shanghai/上海
- 201303 - Donghainongchangnanhuidonghainongchang/东海农场(南汇东海农场)等, Shanghai City District/上海市区, Shanghai/上海