Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Xinxing Township/新兴乡等, Sunwu County/孙吴县, Heilongjiang/黑龙江
- Mã bưu chính : 164201
- Vùng 1 : Heilongjiang/黑龙江
- Vùng 2 : Sunwu County/孙吴县
- Vùng 3 : Xinxing Township/新兴乡等
- Quốc gia : Trung Quốc
- Mã vùng (ISO2) : : CN-23
- Ngôn ngữ : : English/Chinese (EN/ZH)
- Múi giờ : : Asia/Shanghai
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+8
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Xinxing Township/新兴乡等, Sunwu County/孙吴县, Heilongjiang/黑龙江, Mã bưu chính : 164201,Nằm ở vị trí ,Xinxing Township/新兴乡等,Sunwu County/孙吴县,Heilongjiang/黑龙江 Trung Quốc
Bản đồ
Liên quan
- 164242 - Zhengyangshan Township/正阳山乡等, Sunwu County/孙吴县, Heilongjiang/黑龙江
- 164211 - Yaotun Township/腰屯乡等, Sunwu County/孙吴县, Heilongjiang/黑龙江
- 165201 - Shibazhanelunchunminzu Township/十八站鄂伦春民族乡等, Tahe County/塔河县, Heilongjiang/黑龙江
- 165203 - Kaikukang Township/开库康乡等, Tahe County/塔河县, Heilongjiang/黑龙江
- 165200 - Tahe County/塔河县等, Tahe County/塔河县, Heilongjiang/黑龙江
- 165202 - Yixiken Township/依西肯乡等, Tahe County/塔河县, Heilongjiang/黑龙江
- 162408 - Daxing Town/大兴镇等, Tailai County/泰来县, Heilongjiang/黑龙江
- 162416 - Dayushu Township/大榆树乡等, Tailai County/泰来县, Heilongjiang/黑龙江