Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Tahe County/塔河县等, Tahe County/塔河县, Heilongjiang/黑龙江
- Mã bưu chính : 165200
- Vùng 1 : Heilongjiang/黑龙江
- Vùng 2 : Tahe County/塔河县
- Vùng 3 : Tahe County/塔河县等
- Quốc gia : Trung Quốc
- Mã vùng (ISO2) : : CN-23
- Ngôn ngữ : : English/Chinese (EN/ZH)
- Múi giờ : : Asia/Shanghai
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+8
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Tahe County/塔河县等, Tahe County/塔河县, Heilongjiang/黑龙江, Mã bưu chính : 165200,Nằm ở vị trí ,Tahe County/塔河县等,Tahe County/塔河县,Heilongjiang/黑龙江 Trung Quốc
Bản đồ
Liên quan
- 165202 - Yixiken Township/依西肯乡等, Tahe County/塔河县, Heilongjiang/黑龙江
- 162408 - Daxing Town/大兴镇等, Tailai County/泰来县, Heilongjiang/黑龙江
- 162416 - Dayushu Township/大榆树乡等, Tailai County/泰来县, Heilongjiang/黑龙江
- 162412 - Haoxin Township/好心乡等, Tailai County/泰来县, Heilongjiang/黑龙江
- 162417 - Heping Township/和平乡等, Tailai County/泰来县, Heilongjiang/黑龙江
- 162404 - Hongsheng Township/宏升乡等, Tailai County/泰来县, Heilongjiang/黑龙江
- 162407 - Jiangqiao Town/江桥镇等, Tailai County/泰来县, Heilongjiang/黑龙江
- 162403 - Hongsheng Village, jinshan Village, Xinglong Village/宏升乡所属金山村、兴龙村等, Tailai County/泰来县, Heilongjiang/