Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Taiping Township/太平乡等, Mishan City/密山市, Heilongjiang/黑龙江
- Mã bưu chính : 158302
- Vùng 1 : Heilongjiang/黑龙江
- Vùng 2 : Mishan City/密山市
- Vùng 3 : Taiping Township/太平乡等
- Quốc gia : Trung Quốc
- Mã vùng (ISO2) : : CN-23
- Ngôn ngữ : : English/Chinese (EN/ZH)
- Múi giờ : : Asia/Shanghai
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+8
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Taiping Township/太平乡等, Mishan City/密山市, Heilongjiang/黑龙江, Mã bưu chính : 158302,Nằm ở vị trí ,Taiping Township/太平乡等,Mishan City/密山市,Heilongjiang/黑龙江 Trung Quốc
Bản đồ
Liên quan
- 158307 - Xingkai Township/兴凯乡等, Mishan City/密山市, Heilongjiang/黑龙江
- 158321 - Yangmu Township/杨木乡等, Mishan City/密山市, Heilongjiang/黑龙江
- 158312 - Zhiyi Town/知一镇等, Mishan City/密山市, Heilongjiang/黑龙江
- 165302 - Jintao Town/劲涛镇等, Mohe County/漠河县, Heilongjiang/黑龙江
- 165303 - Mohe Township/漠河乡等, Mohe County/漠河县, Heilongjiang/黑龙江
- 165300 - Mohe County/漠河县等, Mohe County/漠河县, Heilongjiang/黑龙江
- 165304 - Xing'an Township/兴安乡等, Mohe County/漠河县, Heilongjiang/黑龙江
- 165301 - Tuqiang Town/图强镇等, Mohe County/漠河县, Heilongjiang/黑龙江