Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Mohe County/漠河县等, Mohe County/漠河县, Heilongjiang/黑龙江
- Mã bưu chính : 165300
- Vùng 1 : Heilongjiang/黑龙江
- Vùng 2 : Mohe County/漠河县
- Vùng 3 : Mohe County/漠河县等
- Quốc gia : Trung Quốc
- Mã vùng (ISO2) : : CN-23
- Ngôn ngữ : : English/Chinese (EN/ZH)
- Múi giờ : : Asia/Shanghai
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+8
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Mohe County/漠河县等, Mohe County/漠河县, Heilongjiang/黑龙江, Mã bưu chính : 165300,Nằm ở vị trí ,Mohe County/漠河县等,Mohe County/漠河县,Heilongjiang/黑龙江 Trung Quốc
Bản đồ
Liên quan
- 165304 - Xing'an Township/兴安乡等, Mohe County/漠河县, Heilongjiang/黑龙江
- 165301 - Tuqiang Town/图强镇等, Mohe County/漠河县, Heilongjiang/黑龙江
- 157011 - Bei'anyidaojiezhisidao Street/北安一道街至四道街等, Mudanjiang City/牡丹江市, Heilongjiang/黑龙江
- 157000 - Aimin Street/爱民街等, Mudanjiang City/牡丹江市, Heilongjiang/黑龙江
- 157022 - Dongcun Township/东村乡等, Mudanjiang City/牡丹江市, Heilongjiang/黑龙江
- 157013 - Fujiang Town/富江镇等, Mudanjiang City/牡丹江市, Heilongjiang/黑龙江
- 157021 - He Village, Miehe Village/河村、乜河村等, Mudanjiang City/牡丹江市, Heilongjiang/黑龙江
- 151943 - Dagui Town/大贵镇等, Mulan County/木兰县, Heilongjiang/黑龙江