Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Sé/大堂區, Macau/澳門市, Macau/澳門
- Mã bưu chính : None
- Vùng 1 : Macau/澳門
- Vùng 2 : Macau/澳門市
- Vùng 3 : Sé/大堂區
- Quốc gia : Trung Quốc
- Mã vùng (ISO2) : : CN-92
- Ngôn ngữ : : English/Chinese (EN/ZH)
- Múi giờ : : Asia/Shanghai
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+8
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Sé/大堂區, Macau/澳門市, Macau/澳門, Mã bưu chính : None,Nằm ở vị trí ,Sé/大堂區,Macau/澳門市,Macau/澳門 Trung Quốc
Bản đồ
Liên quan
- 756000 - Chengguan Town/城关镇等, Guyuan County/固原县, Ningxia/宁夏
- 756009 - Da Wan Township/大湾乡等, Guyuan County/固原县, Ningxia/宁夏
- 756007 - Gancheng Township/甘城乡等, Guyuan County/固原县, Ningxia/宁夏
- 756003 - Daibao Township/戴堡乡等, Guyuan County/固原县, Ningxia/宁夏
- 756005 - Gaotai Township/高台乡等, Guyuan County/固原县, Ningxia/宁夏
- 756011 - Haodian Township/蒿店乡等, Guyuan County/固原县, Ningxia/宁夏
- 756008 - Hongzhuang Township/红庄乡等, Guyuan County/固原县, Ningxia/宁夏
- 755201 - Caowa Township/曹洼乡等, Haiyuan County/海原县, Ningxia/宁夏