Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Bayi Town/八一镇等, Linzhi Prefecture/林芝地区, Tibet/西藏
- Mã bưu chính : 860000
- Vùng 1 : Tibet/西藏
- Vùng 2 : Linzhi Prefecture/林芝地区
- Vùng 3 : Bayi Town/八一镇等
- Quốc gia : Trung Quốc
- Mã vùng (ISO2) : : CN-54
- Ngôn ngữ : : English/Chinese (EN/ZH)
- Múi giờ : : Asia/Shanghai
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+8
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Bayi Town/八一镇等, Linzhi Prefecture/林芝地区, Tibet/西藏, Mã bưu chính : 860000,Nằm ở vị trí ,Bayi Town/八一镇等,Linzhi Prefecture/林芝地区,Tibet/西藏 Trung Quốc
Bản đồ
Liên quan
- 851600 - Alang Township/阿朗乡等, Linzhou County/林周县, Tibet/西藏
- 856600 - Songba Township/松巴乡等, Longzi County/隆子县, Tibet/西藏
- 851200 - Bianba Township/边巴乡等, Luozha County/洛扎县, Tibet/西藏
- 855400 - Baida Township/白达乡等, Luolong County/洛隆县, Tibet/西藏
- 860500 - Milin County/米林县等, Milin County/米林县, Tibet/西藏
- 854500 - Angduo Township/昂多乡等, Mangkang County/芒康县, Tibet/西藏
- 860800 - Milinxincunbangzong/米林新村(帮宗)等, Milin County/米林县, Tibet/西藏
- 860501 - Xialong/夏龙等, Milin County/米林县, Tibet/西藏