Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Nima County/尼玛县等, Nima County/尼玛县, Tibet/西藏
- Mã bưu chính : 853200
- Vùng 1 : Tibet/西藏
- Vùng 2 : Nima County/尼玛县
- Vùng 3 : Nima County/尼玛县等
- Quốc gia : Trung Quốc
- Mã vùng (ISO2) : : CN-54
- Ngôn ngữ : : English/Chinese (EN/ZH)
- Múi giờ : : Asia/Shanghai
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+8
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Nima County/尼玛县等, Nima County/尼玛县, Tibet/西藏, Mã bưu chính : 853200,Nằm ở vị trí ,Nima County/尼玛县等,Nima County/尼玛县,Tibet/西藏 Trung Quốc
Bản đồ
Liên quan
- 859500 - Bangre Township/邦热乡等, Pulan County/普兰县, Tibet/西藏
- 851300 - Dongga Township/东嘎乡等, Nimu County/尼木县, Tibet/西藏
- 856800 - Baisong Township/白松乡等, Qiongjie County/琼结县, Tibet/西藏
- 850600 - Caina Township/才纳乡等, Qushui County/曲水县, Tibet/西藏
- 857200 - Cha Township/茶乡等, Renbu County/仁布县, Tibet/西藏
- 856300 - Cuodui Township/措堆乡等, Qusong County/曲松县, Tibet/西藏
- 857000 - Bianxiong Township/边雄乡等, Rikaze Prefecture/日喀则地区, Tibet/西藏
- 859700 - Deru Township/德汝乡等, Ritu County/日土县, Tibet/西藏