Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Gulahema Township/固拉合玛乡等, Cele County/策勒县, Xinjiang/新疆
- Mã bưu chính : 848301
- Vùng 1 : Xinjiang/新疆
- Vùng 2 : Cele County/策勒县
- Vùng 3 : Gulahema Township/固拉合玛乡等
- Quốc gia : Trung Quốc
- Mã vùng (ISO2) : : CN-65
- Ngôn ngữ : : English/Chinese (EN/ZH)
- Múi giờ : : Asia/Shanghai
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+8
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Gulahema Township/固拉合玛乡等, Cele County/策勒县, Xinjiang/新疆, Mã bưu chính : 848301,Nằm ở vị trí ,Gulahema Township/固拉合玛乡等,Cele County/策勒县,Xinjiang/新疆 Trung Quốc
Bản đồ
Liên quan
- 848304 - Nuer Township/奴尔乡等, Cele County/策勒县, Xinjiang/新疆
- 848303 - Qiaha Township/恰哈乡等, Cele County/策勒县, Xinjiang/新疆
- 848306 - Rezaike/热再克等, Cele County/策勒县, Xinjiang/新疆
- 848307 - Wulukesayi Township/乌鲁克萨依乡等, Cele County/策勒县, Xinjiang/新疆
- 835303 - Aixinseli Town/爱新色里镇等, Chabuchaerxibo Autonomous County/察步查尔锡泊自治县, Xinjiang/新疆
- 835314 - Alemale/阿勒马勒等, Chabuchaerxibo Autonomous County/察步查尔锡泊自治县, Xinjiang/新疆
- 835300 - Chabuchaer Town/察布查尔镇等, Chabuchaerxibo Autonomous County/察步查尔锡泊自治县, Xinjiang/新疆
- 835302 - Chabuchaertuobu/察布查尔托布等, Chabuchaerxibo Autonomous County/察步查尔锡泊自治县, Xinjiang/新疆