Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Shanpula Township/山普拉乡等, Luopu County/洛普县, Xinjiang/新疆
- Mã bưu chính : 848207
- Vùng 1 : Xinjiang/新疆
- Vùng 2 : Luopu County/洛普县
- Vùng 3 : Shanpula Township/山普拉乡等
- Quốc gia : Trung Quốc
- Mã vùng (ISO2) : : CN-65
- Ngôn ngữ : : English/Chinese (EN/ZH)
- Múi giờ : : Asia/Shanghai
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+8
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Shanpula Township/山普拉乡等, Luopu County/洛普县, Xinjiang/新疆, Mã bưu chính : 848207,Nằm ở vị trí ,Shanpula Township/山普拉乡等,Luopu County/洛普县,Xinjiang/新疆 Trung Quốc
Bản đồ
Liên quan
- 844600 - Anggeteleke Township/昂格特勒克乡等, Maigaiti County/麦盖提县, Xinjiang/新疆
- 844615 - Bazajiemi Township/巴扎结米乡等, Maigaiti County/麦盖提县, Xinjiang/新疆
- 844604 - Botayilake/博塔依拉克等, Maigaiti County/麦盖提县, Xinjiang/新疆
- 844611 - Gazikule Township/尕孜库勒乡等, Maigaiti County/麦盖提县, Xinjiang/新疆
- 844612 - Jikelekeyaqiaketi/其克勒克(亚恰克提)等, Maigaiti County/麦盖提县, Xinjiang/新疆
- 844613 - Kezileawati Township/克孜勒阿瓦提乡等, Maigaiti County/麦盖提县, Xinjiang/新疆
- 844616 - Kumukusaer Township/库木库萨尔乡等, Maigaiti County/麦盖提县, Xinjiang/新疆
- 844606 - Qiasi/恰斯等, Maigaiti County/麦盖提县, Xinjiang/新疆