Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Baikeji Township/柏克其乡等, Shache County/莎车县, Xinjiang/新疆
- Mã bưu chính : 844702
- Vùng 1 : Xinjiang/新疆
- Vùng 2 : Shache County/莎车县
- Vùng 3 : Baikeji Township/柏克其乡等
- Quốc gia : Trung Quốc
- Mã vùng (ISO2) : : CN-65
- Ngôn ngữ : : English/Chinese (EN/ZH)
- Múi giờ : : Asia/Shanghai
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+8
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Baikeji Township/柏克其乡等, Shache County/莎车县, Xinjiang/新疆, Mã bưu chính : 844702,Nằm ở vị trí ,Baikeji Township/柏克其乡等,Shache County/莎车县,Xinjiang/新疆 Trung Quốc
Bản đồ
Liên quan
- 844713 - Damusi Township/达木斯乡等, Shache County/莎车县, Xinjiang/新疆
- 844705 - Dunbage Township/墩巴格乡等, Shache County/莎车县, Xinjiang/新疆
- 844700 - Gulebage Township/古勒巴格乡等, Shache County/莎车县, Xinjiang/新疆
- 844714 - Kalasu Township/喀拉苏乡等, Shache County/莎车县, Xinjiang/新疆
- 844712 - Kaqun Township/喀群乡等, Shache County/莎车县, Xinjiang/新疆
- 844701 - Mixia Township/米夏乡等, Shache County/莎车县, Xinjiang/新疆
- 844719 - Pailou/牌楼等, Shache County/莎车县, Xinjiang/新疆
- 844708 - Qiareke Town/恰热克镇等, Shache County/莎车县, Xinjiang/新疆