Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Tumushuke City/图木舒克市等, Tumushuke City/图木舒克市, Xinjiang/新疆
- Mã bưu chính : 843900
- Vùng 1 : Xinjiang/新疆
- Vùng 2 : Tumushuke City/图木舒克市
- Vùng 3 : Tumushuke City/图木舒克市等
- Quốc gia : Trung Quốc
- Mã vùng (ISO2) : : CN-65
- Ngôn ngữ : : English/Chinese (EN/ZH)
- Múi giờ : : Asia/Shanghai
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+8
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Tumushuke City/图木舒克市等, Tumushuke City/图木舒克市, Xinjiang/新疆, Mã bưu chính : 843900,Nằm ở vị trí ,Tumushuke City/图木舒克市等,Tumushuke City/图木舒克市,Xinjiang/新疆 Trung Quốc
Bản đồ
Liên quan
- 838106 - Bositan Township/博斯坦乡等, Tuokexun County/托克逊县, Xinjiang/新疆
- 838102 - Hedong Township/河东乡等, Tuokexun County/托克逊县, Xinjiang/新疆
- 838105 - Huochezhan/火车站等, Tuokexun County/托克逊县, Xinjiang/新疆
- 838100 - Tuokexun County/托克逊县等, Tuokexun County/托克逊县, Xinjiang/新疆
- 838104 - Kumishi Town/库米什镇等, Tuokexun County/托克逊县, Xinjiang/新疆
- 838101 - Tuotai Township/托台乡等, Tuokexun County/托克逊县, Xinjiang/新疆
- 838103 - Yilahu Township/伊拉湖乡等, Tuokexun County/托克逊县, Xinjiang/新疆
- 834504 - Ahebiedou Township/阿合别斗乡等, Tuoli County/托里县, Xinjiang/新疆