Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Qunbake Township/群巴克乡等, Luntai County/轮台县, Xinjiang/新疆
- Mã bưu chính : 841601
- Vùng 1 : Xinjiang/新疆
- Vùng 2 : Luntai County/轮台县
- Vùng 3 : Qunbake Township/群巴克乡等
- Quốc gia : Trung Quốc
- Mã vùng (ISO2) : : CN-65
- Ngôn ngữ : : English/Chinese (EN/ZH)
- Múi giờ : : Asia/Shanghai
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+8
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Qunbake Township/群巴克乡等, Luntai County/轮台县, Xinjiang/新疆, Mã bưu chính : 841601,Nằm ở vị trí ,Qunbake Township/群巴克乡等,Luntai County/轮台县,Xinjiang/新疆 Trung Quốc
Bản đồ
Liên quan
- 841602 - Yangxia Township/阳霞乡等, Luntai County/轮台县, Xinjiang/新疆
- 848209 - Baishituogelake Township/拜什托格拉克乡等, Luopu County/洛普县, Xinjiang/新疆
- 848205 - Buya Township/布亚乡等, Luopu County/洛普县, Xinjiang/新疆
- 848201 - Duolu Township/多鲁乡等, Luopu County/洛普县, Xinjiang/新疆
- 848203 - Hanggui Township/杭桂乡等, Luopu County/洛普县, Xinjiang/新疆
- 848206 - Jiya Township/吉亚乡等, Luopu County/洛普县, Xinjiang/新疆
- 848200 - Luopu County/洛普县等, Luopu County/洛普县, Xinjiang/新疆
- 848208 - Nawa Township/纳瓦乡等, Luopu County/洛普县, Xinjiang/新疆