Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Songshutang/松树塘等, Barkol Kazakh Autonomous County/巴里坤哈萨克自治县, Xinjiang/新疆
- Mã bưu chính : 839204
- Vùng 1 : Xinjiang/新疆
- Vùng 2 : Barkol Kazakh Autonomous County/巴里坤哈萨克自治县
- Vùng 3 : Songshutang/松树塘等
- Quốc gia : Trung Quốc
- Mã vùng (ISO2) : : CN-65
- Ngôn ngữ : : English/Chinese (EN/ZH)
- Múi giờ : : Asia/Shanghai
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+8
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Songshutang/松树塘等, Barkol Kazakh Autonomous County/巴里坤哈萨克自治县, Xinjiang/新疆, Mã bưu chính : 839204,Nằm ở vị trí ,Songshutang/松树塘等,Barkol Kazakh Autonomous County/巴里坤哈萨克自治县,Xinjiang/新疆 Trung Quốc
Bản đồ
Liên quan
- 841000 - Awati Township/阿瓦提乡等, Bayinguolengzhou/巴音郭楞州, Xinjiang/新疆
- 841021 - Baotouhu/包头湖等, Bayinguolengzhou/巴音郭楞州, Xinjiang/新疆
- 841008 - Bokexi Town/博克西镇等, Bayinguolengzhou/巴音郭楞州, Xinjiang/新疆
- 841016 - Hongguang Village/红光新村等, Bayinguolengzhou/巴音郭楞州, Xinjiang/新疆
- 841006 - Kuerchu/库尔楚等, Bayinguolengzhou/巴音郭楞州, Xinjiang/新疆
- 841018 - Puhui Township/普惠乡等, Bayinguolengzhou/巴音郭楞州, Xinjiang/新疆
- 841011 - Tashidian Prefecture/他什店区等, Bayinguolengzhou/巴音郭楞州, Xinjiang/新疆
- 841023 - Tianshanxi Road/天山西路等, Bayinguolengzhou/巴音郭楞州, Xinjiang/新疆