Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Qijiajing Township/七角井乡等, Hami Prefecture/哈密地区, Xinjiang/新疆
- Mã bưu chính : 839019
- Vùng 1 : Xinjiang/新疆
- Vùng 2 : Hami Prefecture/哈密地区
- Vùng 3 : Qijiajing Township/七角井乡等
- Quốc gia : Trung Quốc
- Mã vùng (ISO2) : : CN-65
- Ngôn ngữ : : English/Chinese (EN/ZH)
- Múi giờ : : Asia/Shanghai
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+8
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Qijiajing Township/七角井乡等, Hami Prefecture/哈密地区, Xinjiang/新疆, Mã bưu chính : 839019,Nằm ở vị trí ,Qijiajing Township/七角井乡等,Hami Prefecture/哈密地区,Xinjiang/新疆 Trung Quốc
Bản đồ
Liên quan
- 839006 - Qincheng Villages/沁城区及所属各村等, Hami Prefecture/哈密地区, Xinjiang/新疆
- 839011 - Tianhu/天湖等, Hami Prefecture/哈密地区, Xinjiang/新疆
- 839009 - Weiya/尾亚等, Hami Prefecture/哈密地区, Xinjiang/新疆
- 839016 - Wubao Township/五堡乡等, Hami Prefecture/哈密地区, Xinjiang/新疆
- 839026 - Yamansu Town/雅满苏镇等, Hami Prefecture/哈密地区, Xinjiang/新疆
- 839018 - Yanbula/雁不拉等, Hami Prefecture/哈密地区, Xinjiang/新疆
- 834403 - Awusiqi/阿吾斯奇等, Hebukesaier Mongolian Autonomous County/和布克赛尔蒙古自治县, Xinjiang/新疆
- 834404 - Bayinaowa Township/巴音敖瓦乡等, Hebukesaier Mongolian Autonomous County/和布克赛尔蒙古自治县, Xinjiang/新疆