Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Keziwuyongke/克孜乌雍克等, Habahe County/哈巴河县, Xinjiang/新疆
- Mã bưu chính : 836705
- Vùng 1 : Xinjiang/新疆
- Vùng 2 : Habahe County/哈巴河县
- Vùng 3 : Keziwuyongke/克孜乌雍克等
- Quốc gia : Trung Quốc
- Mã vùng (ISO2) : : CN-65
- Ngôn ngữ : : English/Chinese (EN/ZH)
- Múi giờ : : Asia/Shanghai
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+8
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Keziwuyongke/克孜乌雍克等, Habahe County/哈巴河县, Xinjiang/新疆, Mã bưu chính : 836705,Nằm ở vị trí ,Keziwuyongke/克孜乌雍克等,Habahe County/哈巴河县,Xinjiang/新疆 Trung Quốc
Bản đồ
Liên quan
- 836703 - Kulebai Township/库勒拜乡等, Habahe County/哈巴河县, Xinjiang/新疆
- 836706 - Qibaer Township/齐巴尔乡等, Habahe County/哈巴河县, Xinjiang/新疆
- 836704 - Saerbulake Township/萨尔布拉克乡等, Habahe County/哈巴河县, Xinjiang/新疆
- 836702 - Saertamu Township/萨尔塔木乡等, Habahe County/哈巴河县, Xinjiang/新疆
- 836707 - Tierekeqi Township/铁热克齐乡等, Habahe County/哈巴河县, Xinjiang/新疆
- 839000 - Aiguobei Road/爱国北路等, Hami Prefecture/哈密地区, Xinjiang/新疆
- 839025 - Baishitou Township/白石头乡等, Hami Prefecture/哈密地区, Xinjiang/新疆
- 839005 - Bamudun/巴木墩等, Hami Prefecture/哈密地区, Xinjiang/新疆