Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Kalakule/喀拉库勒等, Zhaosu County/昭苏县, Xinjiang/新疆
- Mã bưu chính : 835603
- Vùng 1 : Xinjiang/新疆
- Vùng 2 : Zhaosu County/昭苏县
- Vùng 3 : Kalakule/喀拉库勒等
- Quốc gia : Trung Quốc
- Mã vùng (ISO2) : : CN-65
- Ngôn ngữ : : English/Chinese (EN/ZH)
- Múi giờ : : Asia/Shanghai
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+8
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Kalakule/喀拉库勒等, Zhaosu County/昭苏县, Xinjiang/新疆, Mã bưu chính : 835603,Nằm ở vị trí ,Kalakule/喀拉库勒等,Zhaosu County/昭苏县,Xinjiang/新疆 Trung Quốc
Bản đồ
Liên quan
- 835602 - Karikante/喀日坎特等, Zhaosu County/昭苏县, Xinjiang/新疆
- 835601 - Kezibulake/克孜布拉克等, Zhaosu County/昭苏县, Xinjiang/新疆
- 835606 - Kezizu Xiangji Villages/克孜族乡及所属各村等, Zhaosu County/昭苏县, Xinjiang/新疆
- 835608 - Muzaerte/木扎尔特等, Zhaosu County/昭苏县, Xinjiang/新疆
- 835615 - Saerkuobu Township/萨尔阔布乡等, Zhaosu County/昭苏县, Xinjiang/新疆
- 835609 - Tuergenbuluke/吐尔根布鲁克等, Zhaosu County/昭苏县, Xinjiang/新疆
- 835617 - Wuzunbulake Township/乌尊布拉克乡等, Zhaosu County/昭苏县, Xinjiang/新疆
- 835612 - Xiaohonglahai/小洪拉海等, Zhaosu County/昭苏县, Xinjiang/新疆