Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Menghaji/蒙哈吉等, Emin County/额敏县, Xinjiang/新疆
- Mã bưu chính : 834602
- Vùng 1 : Xinjiang/新疆
- Vùng 2 : Emin County/额敏县
- Vùng 3 : Menghaji/蒙哈吉等
- Quốc gia : Trung Quốc
- Mã vùng (ISO2) : : CN-65
- Ngôn ngữ : : English/Chinese (EN/ZH)
- Múi giờ : : Asia/Shanghai
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+8
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Menghaji/蒙哈吉等, Emin County/额敏县, Xinjiang/新疆, Mã bưu chính : 834602,Nằm ở vị trí ,Menghaji/蒙哈吉等,Emin County/额敏县,Xinjiang/新疆 Trung Quốc
Bản đồ
Liên quan
- 834612 - Qibaer/齐巴尔等, Emin County/额敏县, Xinjiang/新疆
- 834603 - Shanghu Township/上户乡等, Emin County/额敏县, Xinjiang/新疆
- 834608 - Wushishui/乌什水等, Emin County/额敏县, Xinjiang/新疆
- 836400 - Fuhai County/福海县等, Fuhai County/福海县, Xinjiang/新疆
- 836404 - Halamagai Township/哈拉玛盖乡等, Fuhai County/福海县, Xinjiang/新疆
- 836406 - Jietearele Township/解特阿热勒乡等, Fuhai County/福海县, Xinjiang/新疆
- 836401 - Kekeagashi Township/科克阿尕什乡等, Fuhai County/福海县, Xinjiang/新疆
- 836402 - Shibaerwoyi Village/什巴尔窝依村等, Fuhai County/福海县, Xinjiang/新疆