Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Suxingtan/苏兴滩等, Kuitun City/奎屯市, Xinjiang/新疆
- Mã bưu chính : 833209
- Vùng 1 : Xinjiang/新疆
- Vùng 2 : Kuitun City/奎屯市
- Vùng 3 : Suxingtan/苏兴滩等
- Quốc gia : Trung Quốc
- Mã vùng (ISO2) : : CN-65
- Ngôn ngữ : : English/Chinese (EN/ZH)
- Múi giờ : : Asia/Shanghai
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+8
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Suxingtan/苏兴滩等, Kuitun City/奎屯市, Xinjiang/新疆, Mã bưu chính : 833209,Nằm ở vị trí ,Suxingtan/苏兴滩等,Kuitun City/奎屯市,Xinjiang/新疆 Trung Quốc
Bản đồ
Liên quan
- 833203 - Toutai/头台等, Kuitun City/奎屯市, Xinjiang/新疆
- 833206 - Wuwuxin Town/五五新镇等, Kuitun City/奎屯市, Xinjiang/新疆
- 844800 - Aketamu Township/阿克塔木乡等, Kuiyibage/奎依巴格, Xinjiang/新疆
- 844801 - Buyiluketajikezu Township/布依鲁克塔吉克族乡等, Kuiyibage/奎依巴格, Xinjiang/新疆
- 844802 - Gulebage Township/古勒巴格乡等, Kuiyibage/奎依巴格, Xinjiang/新疆
- 844804 - Kuibage Town/奎巴格镇等, Kuiyibage/奎依巴格, Xinjiang/新疆
- 844803 - Kuiyibage Township/奎依巴格乡等, Kuiyibage/奎依巴格, Xinjiang/新疆
- 841600 - Akebulake Township/阿克布拉克乡等, Luntai County/轮台县, Xinjiang/新疆