Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Shanban/单板等, Hutubi County/呼图壁县, Xinjiang/新疆
- Mã bưu chính : 831209
- Vùng 1 : Xinjiang/新疆
- Vùng 2 : Hutubi County/呼图壁县
- Vùng 3 : Shanban/单板等
- Quốc gia : Trung Quốc
- Mã vùng (ISO2) : : CN-65
- Ngôn ngữ : : English/Chinese (EN/ZH)
- Múi giờ : : Asia/Shanghai
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+8
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Shanban/单板等, Hutubi County/呼图壁县, Xinjiang/新疆, Mã bưu chính : 831209,Nằm ở vị trí ,Shanban/单板等,Hutubi County/呼图壁县,Xinjiang/新疆 Trung Quốc
Bản đồ
Liên quan
- 831216 - Shitizihasakezu Township/石梯子哈萨克族乡等, Hutubi County/呼图壁县, Xinjiang/新疆
- 831206 - Toudaowan/头道弯等, Hutubi County/呼图壁县, Xinjiang/新疆
- 831204 - Wugongtai Township/五工台乡等, Hutubi County/呼图壁县, Xinjiang/新疆
- 831211 - Xigou/西沟等, Hutubi County/呼图壁县, Xinjiang/新疆
- 831208 - Zhengfanhu/正繁户等, Hutubi County/呼图壁县, Xinjiang/新疆
- 844300 - Baren Town/巴仁镇等, Jiashi County/伽师县, Xinjiang/新疆
- 844306 - Guleluke Township/古勒鲁克乡等, Jiashi County/伽师县, Xinjiang/新疆
- 844307 - Halihuji/哈里湖其等, Jiashi County/伽师县, Xinjiang/新疆