Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Lenghu/冷湖等, Lenghu/冷湖, Qinghai/青海
- Mã bưu chính : 816300
- Vùng 1 : Qinghai/青海
- Vùng 2 : Lenghu/冷湖
- Vùng 3 : Lenghu/冷湖等
- Quốc gia : Trung Quốc
- Mã vùng (ISO2) : : CN-63
- Ngôn ngữ : : English/Chinese (EN/ZH)
- Múi giờ : : Asia/Shanghai
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+8
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Lenghu/冷湖等, Lenghu/冷湖, Qinghai/青海, Mã bưu chính : 816300,Nằm ở vị trí ,Lenghu/冷湖等,Lenghu/冷湖,Qinghai/青海 Trung Quốc
Bản đồ
Liên quan
- 810903 - Angsiduo Township/昂思多乡等, Long Hui Autonomous County/化隆回族自治县, Qinghai/青海
- 810900 - Ashinao Township/阿什努乡等, Long Hui Autonomous County/化隆回族自治县, Qinghai/青海
- 810906 - Chafu Tibetzu Township/查甫藏族乡等, Long Hui Autonomous County/化隆回族自治县, Qinghai/青海
- 810905 - Dehenglong Township/德恒隆乡等, Long Hui Autonomous County/化隆回族自治县, Qinghai/青海
- 810902 - Gandu Town/甘都镇等, Long Hui Autonomous County/化隆回族自治县, Qinghai/青海
- 810901 - Jinyuan Tibetzu Township/金沅藏族乡等, Long Hui Autonomous County/化隆回族自治县, Qinghai/青海
- 810904 - Qunke Town/群科镇等, Long Hui Autonomous County/化隆回族自治县, Qinghai/青海
- 810907 - Xiongxian Tibetzu Township/雄先藏族乡等, Long Hui Autonomous County/化隆回族自治县, Qinghai/青海