Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Dachaidan/大柴旦等, Dachaidan/大柴旦, Qinghai/青海
- Mã bưu chính : 816200
- Vùng 1 : Qinghai/青海
- Vùng 2 : Dachaidan/大柴旦
- Vùng 3 : Dachaidan/大柴旦等
- Quốc gia : Trung Quốc
- Mã vùng (ISO2) : : CN-63
- Ngôn ngữ : : English/Chinese (EN/ZH)
- Múi giờ : : Asia/Shanghai
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+8
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Dachaidan/大柴旦等, Dachaidan/大柴旦, Qinghai/青海, Mã bưu chính : 816200,Nằm ở vị trí ,Dachaidan/大柴旦等,Dachaidan/大柴旦,Qinghai/青海 Trung Quốc
Bản đồ
Liên quan
- 810100 - Anmentan Village, Honghexian Village/暗门滩村、红河限村等, Datonghuizutu Autonomous County/大通回族土族自治县, Qinghai/
- 814200 - Dari County/达日县等, Dari County/达日县, Qinghai/青海
- 810101 - Bayi Road/八一路等, Datonghuizutu Autonomous County/大通回族土族自治县, Qinghai/青海
- 810102 - Baoku Township/宝库乡等, Datonghuizutu Autonomous County/大通回族土族自治县, Qinghai/青海
- 810105 - Changning Township/长宁乡等, Datonghuizutu Autonomous County/大通回族土族自治县, Qinghai/青海
- 810104 - Dongxia Township/东峡乡等, Datonghuizutu Autonomous County/大通回族土族自治县, Qinghai/青海
- 810106 - Gangchong Township/岗冲乡等, Datonghuizutu Autonomous County/大通回族土族自治县, Qinghai/青海
- 810103 - Yuanshuo Township/元朔乡等, Datonghuizutu Autonomous County/大通回族土族自治县, Qinghai/青海