Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Dawu Town/大武镇等, Guoluozhou/果洛州, Qinghai/青海
- Mã bưu chính : 814000
- Vùng 1 : Qinghai/青海
- Vùng 2 : Guoluozhou/果洛州
- Vùng 3 : Dawu Town/大武镇等
- Quốc gia : Trung Quốc
- Mã vùng (ISO2) : : CN-63
- Ngôn ngữ : : English/Chinese (EN/ZH)
- Múi giờ : : Asia/Shanghai
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+8
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Dawu Town/大武镇等, Guoluozhou/果洛州, Qinghai/青海, Mã bưu chính : 814000,Nằm ở vị trí ,Dawu Town/大武镇等,Guoluozhou/果洛州,Qinghai/青海 Trung Quốc
Bản đồ
Liên quan
- 814001 - Jungong Township/军功乡等, Guoluozhou/果洛州, Qinghai/青海
- 810200 - Beishan Township/北山乡等, Haibei Tibetan Autonomous Prefecture/海北藏族自治州, Qinghai/青海
- 810201 - Datan Township/大滩乡等, Haibei Tibetan Autonomous Prefecture/海北藏族自治州, Qinghai/青海
- 810202 - Dongchuan Xiangji Villages/东川乡及所属各村等, Haibei Tibetan Autonomous Prefecture/海北藏族自治州, Qinghai/青海
- 810203 - Longlang Village, Taola Village, Dazhuang Village/龙浪村、讨拉村、大庄村等, Haibei Tibetan Autonomous Prefecture
- 810204 - Sujitan Township/苏吉滩乡等, Haibei Tibetan Autonomous Prefecture/海北藏族自治州, Qinghai/青海
- 810602 - Ba Tibetgou Township/巴藏沟乡等, Haidong Prefecture/海东地区, Qinghai/青海
- 810600 - Haidongde Prefecture/海东地区等, Haidong Prefecture/海东地区, Qinghai/青海