Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Henan Menggu Autonomous County/河南蒙古族自治县等, Henan Mongolian Autonomous County/河南蒙古族自治县, Qinghai/青海
- Mã bưu chính : 811500
- Vùng 1 : Qinghai/青海
- Vùng 2 : Henan Mongolian Autonomous County/河南蒙古族自治县
- Vùng 3 : Henan Menggu Autonomous County/河南蒙古族自治县等
- Quốc gia : Trung Quốc
- Mã vùng (ISO2) : : CN-63
- Ngôn ngữ : : English/Chinese (EN/ZH)
- Múi giờ : : Asia/Shanghai
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+8
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Henan Menggu Autonomous County/河南蒙古族自治县等, Henan Mongolian Autonomous County/河南蒙古族自治县, Qinghai/青海, Mã bưu chính : 811500,Nằm ở vị trí ,Henan Menggu Autonomous County/河南蒙古族自治县等,Henan Mongolian Autonomous County/河南蒙古族自治县,Qinghai/青海 Trung Quốc
Bản đồ
Liên quan
- 811301 - Bao'an Township/保安乡等, Huangnanzhou/黄南州, Qinghai/青海
- 811300 - Duowa Township/多哇乡等, Huangnanzhou/黄南州, Qinghai/青海
- 812100 - Bohang Township/波航乡等, Huangyuan County/湟源县, Qinghai/青海
- 812101 - Dongxia Township/东峡乡等, Huangyuan County/湟源县, Qinghai/青海
- 812102 - Fohai Township/佛海乡等, Huangyuan County/湟源县, Qinghai/青海
- 811601 - Bada Village, Banzhong Village, Duanba Village/巴达村、班仲村、端巴村等, Huangzhong County/湟中县, Qinghai/青海
- 811605 - Dacai Township/大才乡等, Huangzhong County/湟中县, Qinghai/青海
- 811600 - Chenjiatan Village, Laoyoubaoxi Village/陈家滩村、老幼堡西村等, Huangzhong County/湟中县, Qinghai/青海