Trang chủ >> Qinghai/青海 >> Xunhua Salar Autonomous County/循化撒拉族自治县 >> Gangcha Township/岗察乡等 >> 811102
Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Gangcha Township/岗察乡等, Xunhua Salar Autonomous County/循化撒拉族自治县, Qinghai/青海
- Mã bưu chính : 811102
- Vùng 1 : Qinghai/青海
- Vùng 2 : Xunhua Salar Autonomous County/循化撒拉族自治县
- Vùng 3 : Gangcha Township/岗察乡等
- Quốc gia : Trung Quốc
- Mã vùng (ISO2) : : CN-63
- Ngôn ngữ : : English/Chinese (EN/ZH)
- Múi giờ : : Asia/Shanghai
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+8
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Gangcha Township/岗察乡等, Xunhua Salar Autonomous County/循化撒拉族自治县, Qinghai/青海, Mã bưu chính : 811102,Nằm ở vị trí ,Gangcha Township/岗察乡等,Xunhua Salar Autonomous County/循化撒拉族自治县,Qinghai/青海 Trung Quốc
Bản đồ
Liên quan
- 811104 - Jiezi Township/街子乡等, Xunhua Salar Autonomous County/循化撒拉族自治县, Qinghai/青海
- 811100 - Jishi Town/积石镇等, Xunhua Salar Autonomous County/循化撒拉族自治县, Qinghai/青海
- 815002 - Anzhong Township/安仲乡等, Yushu County/玉树县, Qinghai/青海
- 815000 - Batang Township/巴塘乡等, Yushu County/玉树县, Qinghai/青海
- 815301 - Qingshuihe Township/清水河乡等, Zaduo County/杂多县, Qinghai/青海
- 815300 - Aduo Township/阿多乡等, Zaduo County/杂多县, Qinghai/青海
- 815302 - Xiewu Township/歇武乡等, Zaduo County/杂多县, Qinghai/青海
- 811401 - Duofutun Township/多福屯乡等, Zeku County/泽库县, Qinghai/青海