Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : 3553, etc./3553号等, Xining City/西宁市, Qinghai/青海
- Mã bưu chính : 810028
- Vùng 1 : Qinghai/青海
- Vùng 2 : Xining City/西宁市
- Vùng 3 : 3553, etc./3553号等
- Quốc gia : Trung Quốc
- Mã vùng (ISO2) : : CN-63
- Ngôn ngữ : : English/Chinese (EN/ZH)
- Múi giờ : : Asia/Shanghai
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+8
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- 3553, etc./3553号等, Xining City/西宁市, Qinghai/青海, Mã bưu chính : 810028,Nằm ở vị trí ,3553, etc./3553号等,Xining City/西宁市,Qinghai/青海 Trung Quốc
Bản đồ
Liên quan
- 810003 - 5467, etc./5467号等, Xining City/西宁市, Qinghai/青海
- 810017 - 557620, etc./557620号等, Xining City/西宁市, Qinghai/青海
- 810001 - 67123, etc./67123号等, Xining City/西宁市, Qinghai/青海
- 810014 - Bayilu114, etc./八一路114号等, Xining City/西宁市, Qinghai/青海
- 810022 - Balang Village, Yijizhai Village/巴浪村、一其寨村等, Xining City/西宁市, Qinghai/青海
- 810008 - Beiyuan Village, Nanyuan Village, Xinmin Village/北园村、南园村、新民村等, Xining City/西宁市, Qinghai/青海
- 810018 - Chaidamulu158207, etc./柴达木路158207号等, Xining City/西宁市, Qinghai/青海
- 810011 - Chenguang Village/晨光村等, Xining City/西宁市, Qinghai/青海