Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Xinmin Township/新民乡等, Jingyuan County/泾源县, Ningxia/宁夏
- Mã bưu chính : 756402
- Vùng 1 : Ningxia/宁夏
- Vùng 2 : Jingyuan County/泾源县
- Vùng 3 : Xinmin Township/新民乡等
- Quốc gia : Trung Quốc
- Mã vùng (ISO2) : : CN-64
- Ngôn ngữ : : English/Chinese (EN/ZH)
- Múi giờ : : Asia/Shanghai
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+8
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Xinmin Township/新民乡等, Jingyuan County/泾源县, Ningxia/宁夏, Mã bưu chính : 756402,Nằm ở vị trí ,Xinmin Township/新民乡等,Jingyuan County/泾源县,Ningxia/宁夏 Trung Quốc
Bản đồ
Liên quan
- 750400 - Beitan Village/北滩村等, Lingwu City/灵武市, Ningxia/宁夏
- 750405 - Chongxing Township/崇兴乡等, Lingwu City/灵武市, Ningxia/宁夏
- 750409 - Ciyaobao Township/磁窑堡乡等, Lingwu City/灵武市, Ningxia/宁夏
- 750408 - Majiatan Township/马家滩乡等, Lingwu City/灵武市, Ningxia/宁夏
- 750404 - Shakantou Village, Yanghongqiao Village/沙坎头村、杨洪桥村等, Lingwu City/灵武市, Ningxia/宁夏
- 750403 - Wutongshu Township/梧桐树乡等, Lingwu City/灵武市, Ningxia/宁夏
- 756300 - Chenzhan Township/陈斩艹乡等, Longde County/隆德县, Ningxia/宁夏
- 756305 - Chong'an Township/崇安乡等, Longde County/隆德县, Ningxia/宁夏