Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Xingping Township/兴平乡等, Xiji County/西吉县, Ningxia/宁夏
- Mã bưu chính : 756203
- Vùng 1 : Ningxia/宁夏
- Vùng 2 : Xiji County/西吉县
- Vùng 3 : Xingping Township/兴平乡等
- Quốc gia : Trung Quốc
- Mã vùng (ISO2) : : CN-64
- Ngôn ngữ : : English/Chinese (EN/ZH)
- Múi giờ : : Asia/Shanghai
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+8
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Xingping Township/兴平乡等, Xiji County/西吉县, Ningxia/宁夏, Mã bưu chính : 756203,Nằm ở vị trí ,Xingping Township/兴平乡等,Xiji County/西吉县,Ningxia/宁夏 Trung Quốc
Bản đồ
Liên quan
- 751500 - Chengguan Town/城关镇等, Yanchi County/盐池县, Ningxia/宁夏
- 751506 - Dashuikeng Township/大水坑乡等, Yanchi County/盐池县, Ningxia/宁夏
- 751504 - Fengjigou Township/冯记沟乡等, Yanchi County/盐池县, Ningxia/宁夏
- 751501 - Gaoshawo Township/高沙窝乡等, Yanchi County/盐池县, Ningxia/宁夏
- 751505 - Hongjingzi Township/红井子乡等, Yanchi County/盐池县, Ningxia/宁夏
- 775150 - Hongjingzi Village, Xinqiao Village/红井子村、新桥村等, Yanchi County/盐池县, Ningxia/宁夏
- 751508 - Houwa Township/后洼乡等, Yanchi County/盐池县, Ningxia/宁夏
- 751507 - Hui'anbao Township/惠安堡乡等, Yanchi County/盐池县, Ningxia/宁夏