Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Heshui County/合水县等, Heshui County/合水县, Gansu/甘肃
- Mã bưu chính : 745400
- Vùng 1 : Gansu/甘肃
- Vùng 2 : Heshui County/合水县
- Vùng 3 : Heshui County/合水县等
- Quốc gia : Trung Quốc
- Mã vùng (ISO2) : : CN-62
- Ngôn ngữ : : English/Chinese (EN/ZH)
- Múi giờ : : Asia/Shanghai
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+8
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Heshui County/合水县等, Heshui County/合水县, Gansu/甘肃, Mã bưu chính : 745400,Nằm ở vị trí ,Heshui County/合水县等,Heshui County/合水县,Gansu/甘肃 Trung Quốc
Bản đồ
Liên quan
- 745413 - Jixian Township/吉岘乡等, Heshui County/合水县, Gansu/甘肃
- 745402 - Liugou Township/柳沟乡等, Heshui County/合水县, Gansu/甘肃
- 745407 - Taibai Township/太白乡等, Heshui County/合水县, Gansu/甘肃
- 731200 - Bujiazhuang Township/卜家庄乡等, Hezheng County/和政县, Gansu/甘肃
- 731208 - Diaotan Township/吊滩乡等, Hezheng County/和政县, Gansu/甘肃
- 731205 - Luojiaji Township/罗家集乡等, Hezheng County/和政县, Gansu/甘肃
- 731204 - Sanshilipu Township/三十里铺乡等, Hezheng County/和政县, Gansu/甘肃
- 731206 - Xinying Township/新营乡等, Hezheng County/和政县, Gansu/甘肃