Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Bajiaju Villages/巴家咀所属各村等, Qingyang City/庆阳市, Gansu/甘肃
- Mã bưu chính : 745001
- Vùng 1 : Gansu/甘肃
- Vùng 2 : Qingyang City/庆阳市
- Vùng 3 : Bajiaju Villages/巴家咀所属各村等
- Quốc gia : Trung Quốc
- Mã vùng (ISO2) : : CN-62
- Ngôn ngữ : : English/Chinese (EN/ZH)
- Múi giờ : : Asia/Shanghai
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+8
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Bajiaju Villages/巴家咀所属各村等, Qingyang City/庆阳市, Gansu/甘肃, Mã bưu chính : 745001,Nằm ở vị trí ,Bajiaju Villages/巴家咀所属各村等,Qingyang City/庆阳市,Gansu/甘肃 Trung Quốc
Bản đồ
Liên quan
- 745002 - Chenhu Township/陈户乡等, Qingyang City/庆阳市, Gansu/甘肃
- 745000 - Houguanzhai Township/后官寨乡等, Qingyang City/庆阳市, Gansu/甘肃
- 745004 - Shishe Township/什社乡等, Qingyang City/庆阳市, Gansu/甘肃
- 745003 - Xiansheng Township/显胜乡等, Qingyang City/庆阳市, Gansu/甘肃
- 731703 - Anji Township/安集乡等, Salar Dongxiang Autonomous County/积石山保安族东乡族撒拉族自治县, Gansu/甘肃
- 731701 - Dahejia Township/大河家乡等, Salar Dongxiang Autonomous County/积石山保安族东乡族撒拉族自治县, Gansu/甘肃
- 731700 - Guanjiachuan Township/关家川乡等, Salar Dongxiang Autonomous County/积石山保安族东乡族撒拉族自治县, Gansu/甘肃
- 731704 - Guogan Township/郭干乡等, Salar Dongxiang Autonomous County/积石山保安族东乡族撒拉族自治县, Gansu/甘肃