Trang chủ >> Gansu/甘肃 >> Huating County/华亭县 >> Shibaozi, Jijiazhuang, Sanxing Village/石堡子、纪家庄、三星村等 >> 744101
Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Shibaozi, Jijiazhuang, Sanxing Village/石堡子、纪家庄、三星村等, Huating County/华亭县, Gansu/甘肃
- Mã bưu chính : 744101
- Vùng 1 : Gansu/甘肃
- Vùng 2 : Huating County/华亭县
- Vùng 3 : Shibaozi, Jijiazhuang, Sanxing Village/石堡子、纪家庄、三星村等
- Quốc gia : Trung Quốc
- Mã vùng (ISO2) : : CN-62
- Ngôn ngữ : : English/Chinese (EN/ZH)
- Múi giờ : : Asia/Shanghai
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+8
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Shibaozi, Jijiazhuang, Sanxing Village/石堡子、纪家庄、三星村等, Huating County/华亭县, Gansu/甘肃, Mã bưu chính : 744101,Nằm ở vị trí ,Shibaozi, Jijiazhuang, Sanxing Village/石堡子、纪家庄、三星村等,Huating County/华亭县,Gansu/甘肃 Trung Quốc
Bản đồ
Liên quan
- 744106 - Xihua Township/西华乡等, Huating County/华亭县, Gansu/甘肃
- 742300 - Chengguan Town/城关镇等, Hui County/徽县, Gansu/甘肃
- 742314 - Dadeba, Xiaodeba, Baojiagou/大地坝、小地坝、包家沟等, Hui County/徽县, Gansu/甘肃
- 742313 - Dahe Township/大河乡等, Hui County/徽县, Gansu/甘肃
- 742308 - Fujia Zhen Township/伏家镇乡等, Hui County/徽县, Gansu/甘肃
- 742301 - Jialing Township/嘉陵乡等, Hui County/徽县, Gansu/甘肃
- 742304 - Gaoqiao Township/高桥乡等, Hui County/徽县, Gansu/甘肃
- 742305 - Jiangluo Township/江洛乡等, Hui County/徽县, Gansu/甘肃