Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Linping Town/临平镇等, Qian County/乾县, Shaanxi/陕西
- Mã bưu chính : 713304
- Vùng 1 : Shaanxi/陕西
- Vùng 2 : Qian County/乾县
- Vùng 3 : Linping Town/临平镇等
- Quốc gia : Trung Quốc
- Mã vùng (ISO2) : : CN-61
- Ngôn ngữ : : English/Chinese (EN/ZH)
- Múi giờ : : Asia/Shanghai
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+8
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Linping Town/临平镇等, Qian County/乾县, Shaanxi/陕西, Mã bưu chính : 713304,Nằm ở vị trí ,Linping Town/临平镇等,Qian County/乾县,Shaanxi/陕西 Trung Quốc
Bản đồ
Liên quan
- 713305 - Moxi Township/漠西乡等, Qian County/乾县, Shaanxi/陕西
- 713314 - Wagan Township/洼泔乡等, Qian County/乾县, Shaanxi/陕西
- 713312 - Wangcun Township/王村乡等, Qian County/乾县, Shaanxi/陕西
- 713311 - Xinyang Township/新阳乡等, Qian County/乾县, Shaanxi/陕西
- 721100 - Baishanfang Village/白善坊村等, Qianyang County/千阳县, Shaanxi/陕西
- 721103 - Caobi Township/草碧乡等, Qianyang County/千阳县, Shaanxi/陕西
- 721104 - Cuijiatou Township/崔家头乡等, Qianyang County/千阳县, Shaanxi/陕西
- 721106 - Gaoai Township/高崖乡等, Qianyang County/千阳县, Shaanxi/陕西