Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Helu Township/贺六乡等, Shuangjiang Bulang Dai Wa Lahu Autonomous County/双江拉祜族佤族布朗族傣族自治县, Yunnan/云南
- Mã bưu chính : 677305
- Vùng 1 : Yunnan/云南
- Vùng 2 : Shuangjiang Bulang Dai Wa Lahu Autonomous County/双江拉祜族佤族布朗族傣族自治县
- Vùng 3 : Helu Township/贺六乡等
- Quốc gia : Trung Quốc
- Mã vùng (ISO2) : : CN-53
- Ngôn ngữ : : English/Chinese (EN/ZH)
- Múi giờ : : Asia/Shanghai
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+8
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Helu Township/贺六乡等, Shuangjiang Bulang Dai Wa Lahu Autonomous County/双江拉祜族佤族布朗族傣族自治县, Yunnan/云南, Mã bưu chính : 677305,Nằm ở vị trí ,Helu Township/贺六乡等,Shuangjiang Bulang Dai Wa Lahu Autonomous County/双江拉祜族佤族布朗族傣族自治县,Yunnan/云南 Trung Quốc
Bản đồ
Liên quan
- 677306 - Mangnuo Township/忙糯乡等, Shuangjiang Bulang Dai Wa Lahu Autonomous County/双江拉祜族佤族布朗族傣族自治县, Yunnan/云南
- 677304 - Mengku Town/勐库镇等, Shuangjiang Bulang Dai Wa Lahu Autonomous County/双江拉祜族佤族布朗族傣族自治县, Yunnan/云南
- 677302 - Shahe Township/沙河乡等, Shuangjiang Bulang Dai Wa Lahu Autonomous County/双江拉祜族佤族布朗族傣族自治县, Yunnan/云南
- 677300 - Shuangjianglahuzuwazubulangzudai Autonomous County/双江拉祜族佤族布朗族傣族自治县等, Shuangjiang Bulang Dai Wa Lahu
- 657803 - Liangwan Township/两碗乡等, Shuifu County/水富县, Yunnan/云南
- 657801 - Louba Township/楼坝乡等, Shuifu County/水富县, Yunnan/云南
- 657800 - Shuifu County/水富县等, Shuifu County/水富县, Yunnan/云南
- 657802 - Taiping Township/太平乡等, Shuifu County/水富县, Yunnan/云南