Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Xinqiao Town/新桥镇等, Muding County/牟定县, Yunnan/云南
- Mã bưu chính : 675501
- Vùng 1 : Yunnan/云南
- Vùng 2 : Muding County/牟定县
- Vùng 3 : Xinqiao Town/新桥镇等
- Quốc gia : Trung Quốc
- Mã vùng (ISO2) : : CN-53
- Ngôn ngữ : : English/Chinese (EN/ZH)
- Múi giờ : : Asia/Shanghai
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+8
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Xinqiao Town/新桥镇等, Muding County/牟定县, Yunnan/云南, Mã bưu chính : 675501,Nằm ở vị trí ,Xinqiao Town/新桥镇等,Muding County/牟定县,Yunnan/云南 Trung Quốc
Bản đồ
Liên quan
- 675206 - Hongtupo Township/红土坡乡等, Nanhua County/南华县, Yunnan/云南
- 675200 - Longchuan Town/龙川镇等, Nanhua County/南华县, Yunnan/云南
- 675205 - Luowuzhuang Township/罗武庄乡等, Nanhua County/南华县, Yunnan/云南
- 675201 - Shaqiao Town/沙桥镇等, Nanhua County/南华县, Yunnan/云南
- 675208 - Majie Township/马街乡等, Nanhua County/南华县, Yunnan/云南
- 675202 - Tianshengtang Township/天生堂乡等, Nanhua County/南华县, Yunnan/云南
- 675209 - Tujie Township/兔街乡等, Nanhua County/南华县, Yunnan/云南
- 675207 - Wudingshan Township/五顶山乡等, Nanhua County/南华县, Yunnan/云南